看书
kànshū
Đọc sách
Hán việt: khan thư
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xiàwǔchángchángkànshū看书
Buổi chiều cô ấy thường đọc sách.
2
zhèngzàikànshū看书
Cô ấy đang đọc sách.
3
xǐhuānshūdiànkànshū看书
Cô ấy thích đến nhà sách để đọc sách.
4
jīngchángzàiwòshìkànshū看书
Tôi thường đọc sách trong phòng ngủ.
5
xǐhuānkànshūdechātú
Tôi thích xem hình minh họa trong sách.
6
tāyòngkànshū看书láidǎfāděngdàideshíjiān
Anh ấy dùng việc đọc sách để giết thời gian chờ đợi.

Từ đã xem

AI