Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 无关
无关
wúguān
Không liên quan
Hán việt:
mô loan
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 无关
关
【guān】
tắt, đóng, khép
无
【wú】
không có, không
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 无关
Ví dụ
1
zhèshì
这
事
yǔ
与
nǐ
你
wúguān
无关
Việc này không liên quan đến bạn.