福利
fúlì
Phúc lợi
Hán việt: phúc lợi
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhíyuánfúlì福利zàizhèjiāgōngsīfēichánghǎo
Phúc lợi cho nhân viên ở công ty này rất tốt.