Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 福利
福利
fúlì
Phúc lợi
Hán việt:
phúc lợi
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 福利
利
【lì】
lợi ích, lợi nhuận
福
【fú】
hạnh phúc, phước lành, phúc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 福利
Ví dụ
1
zhíyuán
职
员
fúlì
福利
zài
在
zhèjiā
这
家
gōngsī
公
司
fēicháng
非
常
hǎo
好
Phúc lợi cho nhân viên ở công ty này rất tốt.