号码
hàomǎ
sỗ, con số, số hiệu
Hán việt: hiệu mã
个; 组; 串
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèshìdediànhuàhàomǎ号码
Đây là số điện thoại của tôi.
2
kěyǐgàosùdediànhuàhàomǎ号码ma
Bạn có thể cho tôi biết số điện thoại của bạn không?
3
qǐnggěideshǒujīhàomǎ号码
Vui lòng cho tôi số điện thoại di động của bạn.
4
dǎtīngdàodediànhuàhàomǎ号码le
Cô ấy đã hỏi được số điện thoại của anh ấy.
5
zhègèhàomǎ号码tīngláihěnjílì
Con số này nghe có vẻ tốt lành.

Từ đã xem