Chi tiết từ vựng

号码 【hào mǎ】

heart
(Phân tích từ 号码)
Nghĩa từ: Số
Hán việt: hiệu mã
Lượng từ: 个; 组; 串
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你