Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 号召
号召
hàozhào
Kêu gọi
Hán việt:
hiệu chiêu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 号召
召
【zhào】
Triệu tập
号
【hào】
ngày (trong tháng), số, con số
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 号召
Ví dụ
1
tā
他
hàozhào
号召
dàjiā
大
家
bǎohùhuánjìng
保
护
环
境
Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.