账户
zhànghù
Tài khoản
Hán việt: trướng hộ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhànghù账户yǒulíngyúé
Tài khoản của tôi có số dư bằng không.
2
zhànghù账户shùzì
số tài khoản
3
deyínhángzhànghù账户yǐjīngkāitōnglewǎngshàngyínháng
Tài khoản ngân hàng của tôi đã kích hoạt dịch vụ ngân hàng trực tuyến.