Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 公交
公交
gōngjiāo
Giao thông công cộng
Hán việt:
công giao
Lượng từ:
辆
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 公交
交
【jiāo】
giao, trao đổi, nộp
公
【gōng】
công cộng, chính thức
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 公交
Luyện tập
Ví dụ
1
gōngjiāochē
公
交
车
shàng
上
fēicháng
非
常
jǐ
挤
。
Trên xe buýt rất đông đúc.
2
nǐ
你
yào
要
jiē
接
nǎ
哪
bù
部
gōngjiāochē
公
交
车
?
Bạn định đón xe buýt nào?
3
gōngjiāo
公交
chēzhàn
车
站
jiù
就
zài
在
qiánmiàn
前
面
。
Trạm xe buýt ngay phía trước.
4
nǐ
你
shàngbān
上
班
tōngcháng
通
常
zuò
坐
gōngjiāochē
公
交
车
ma
吗
?
Bạn thường đi làm bằng xe buýt à?
Từ đã xem