Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 成果
成果
chéngguǒ
Kết quả
Hán việt:
thành quả
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 成果
成
【chéng】
trở thành, biến thành
果
【guǒ】
Trái cây
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 成果
Ví dụ
1
zhè
这
piānwénzhāng
篇
文
章
zōnghé
综
合
le
了
hěnduō
很
多
yánjiūchéngguǒ
研
究
成
果
。
Bài viết này tổng hợp nhiều kết quả nghiên cứu.