成果
chéngguǒ
Kết quả
Hán việt: thành quả
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèpiānwénzhāngzōnghélehěnduōyánjiūchéngguǒ成果
Bài viết này tổng hợp nhiều kết quả nghiên cứu.

Từ đã xem