Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 菜单
菜单
càidān
Thực đơn
Hán việt:
thái thiền
Lượng từ:
个, 分, 张
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 菜单
单
【dān】
đơn, đơn giản
菜
【cài】
Món ăn, rau
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 菜单
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
wèi
位
xiǎojiě
小
姐
xiǎng
想
kàn
看
càidān
菜单
Cô gái này muốn xem thực đơn.
2
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
yī
一
fèn
份
càidān
菜单
Hãy đưa tôi cái menu.
Từ đã xem