菜单
càidān
Thực đơn
Hán việt: thái thiền
个, 分, 张
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèwèixiǎojiěxiǎngkàncàidān菜单
Cô gái này muốn xem thực đơn.
2
qǐnggěifèncàidān菜单
Hãy đưa tôi cái menu.

Từ đã xem