Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 操心
操心
cāoxīn
Lo lắng
Hán việt:
thao tâm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 操心
心
【xīn】
trái tim
操
【cāo】
Vận hành, luyện tập
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 操心
Ví dụ
1
zhèjiàn
这
件
shì
事
bùyòng
不
用
nǐ
你
cāoxīn
操心
Chuyện này không cần bạn lo.