Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
冲洗 【chōngxǐ】
(Phân tích từ 冲洗)
Nghĩa từ:
Rửa, xả
Hán việt:
trùng tiển
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
yòngshuǐ
用水
chōngxǐ
冲洗
。
Rinse with water.
Dùng nước để rửa.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập