Chi tiết từ vựng

冲洗 【chōng xǐ】

heart
(Phân tích từ 冲洗)
Nghĩa từ: Rửa, xả
Hán việt: trùng tiển
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你