Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 冲洗
冲洗
chōngxǐ
Rửa, xả
Hán việt:
trùng tiển
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 冲洗
冲
【chōng】
Xông, lao vào
洗
【xǐ】
rửa, giặt, gội
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 冲洗
Ví dụ
1
yòngshuǐ
用
水
chōngxǐ
冲洗
Dùng nước để rửa.