Chi tiết từ vựng

冲洗 【chōngxǐ】

heart
(Phân tích từ 冲洗)
Nghĩa từ: Rửa, xả
Hán việt: trùng tiển
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

yòngshuǐ
用水
chōngxǐ
冲洗
Rinse with water.
Dùng nước để rửa.
Bình luận