长城
chángchéng
Vạn Lý Trường Thành
Hán việt: tràng giàm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmencānguānchángchéng长城
Chúng tôi đi tham quan Vạn Lý Trường Thành.
2
wǒmenchángchéng长城yóulǎn
Chúng tôi đi tham quan Vạn Lý Trường Thành.

Từ đã xem