Chi tiết từ vựng

进去 【進去】【jìn qù】

heart
(Phân tích từ 进去)
Nghĩa từ: đi vào, vào trong
Hán việt: tiến khu
Lượng từ: 户
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

qǐngjìnqù
进去
ba
吧。
Xin mời vào trong.
wǒmen
我们
kěyǐ
可以
jìnqù
进去
kànkàn
看看
ma
吗?
Chúng tôi có thể vào trong xem được không?
wàimiàn
外面
tàilěng
太冷,
wǒmen
我们
jìnqù
进去
ba
吧。
Bên ngoài quá lạnh, chúng ta vào trong đi.
qǐng
shāoděngyīxià
稍等一下,
jìnqù
进去
jiào
yīxià
一下
他。
Xin vui lòng đợi một chút, tôi vào trong gọi anh ấy.
děng
yīxià
一下,
jìnqù
进去
de
bāo
包。
Đợi một chút, tôi vào lấy túi của tôi.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu