进去
jìnqù
đi vào, vào trong
Hán việt: tiến khu
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
jìnqù进去kànkànba
Vào xem đi.
2
qǐngjìnqùba
Xin mời vào trong.
3
wǒmenkěyǐjìnqù进去kànkànma
Chúng tôi có thể vào trong xem được không?
4
wàimiàntàilěngwǒmenjìnqù进去ba
Bên ngoài quá lạnh, chúng ta vào trong đi.
5
qǐngshāoděngyīxiàjìnqù进去jiàoyīxià
Xin vui lòng đợi một chút, tôi vào trong gọi anh ấy.
6
děngyīxiàjìnqù进去debāo
Đợi một chút, tôi vào lấy túi của tôi.