Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 结实
结实
jiēshi
Chắc chắn, khoẻ mạnh
Hán việt:
kết thật
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 结实
实
【shí】
thực tế, thực sự
结
【jié】
Buộc, kết nối
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 结实
Luyện tập
Ví dụ
1
lóutī
楼
梯
de
的
fúshǒu
扶
手
hěn
很
jiēshi
结实
Tay vịn cầu thang rất chắc chắn.