Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 违反
违反
wéifǎn
Vi phạm
Hán việt:
vi phiên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 违反
反
【fǎn】
phản đối, nổi loạn
违
【wéi】
Vi phạm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 违反
Ví dụ
1
bùxì
不
系
ānquándài
安
全
带
shì
是
wéifǎn
违反
jiāotōngguīzé
交
通
规
则
de
的
。
Không thắt dây an toàn là vi phạm luật giao thông.