Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 脆弱
脆弱
cuìruò
Mong manh, dễ vỡ
Hán việt:
thuý nhược
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 脆弱
弱
【ruò】
Yếu
脆
【cuì】
Giòn; dễ vỡ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 脆弱
Luyện tập
Ví dụ
1
xiǎoxīn
小
心
diǎn
点
,
zhège
这
个
bōlí
玻
璃
hěn
很
cuìruò
脆弱
Cẩn thận một chút, cái ly này rất dễ vỡ.
2
tā
他
yīnwèi
因
为
quēgài
缺
钙
,
gútou
骨
头
hěn
很
cuìruò
脆弱
Do thiếu canxi, xương của anh ấy rất dễ gãy.