脆弱
cuìruò
Mong manh, dễ vỡ
Hán việt: thuý nhược
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
xiǎoxīndiǎnzhègèbōlíhěncuìruò脆弱
Cẩn thận một chút, cái ly này rất dễ vỡ.
2
yīnwèiquēgàigútouhěncuìruò脆弱
Do thiếu canxi, xương của anh ấy rất dễ gãy.

Từ đã xem