Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 言行
言行
yánxíng
Lời nói và hành động
Hán việt:
ngân hàng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 言行
行
【xíng】
được, ổn
言
【yán】
Nói
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 言行
Ví dụ
1
xiǎoxīn
小
心
nǐ
你
de
的
yánxíng
言行
Hãy cẩn thận với lời nói và hành động của bạn.