Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
言行 【yánxíng】
(Phân tích từ 言行)
Nghĩa từ:
Lời nói và hành động
Hán việt:
ngân hàng
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
xiǎoxīn
小心
nǐ
你
de
的
yánxíng
言行
。
Be careful with your words and actions.
Hãy cẩn thận với lời nói và hành động của bạn.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập