Chi tiết từ vựng

言行 【yánxíng】

heart
(Phân tích từ 言行)
Nghĩa từ: Lời nói và hành động
Hán việt: ngân hàng
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xiǎoxīn
小心
de
yánxíng
言行
Be careful with your words and actions.
Hãy cẩn thận với lời nói và hành động của bạn.
Bình luận