打破
dǎpò
Phá vỡ
Hán việt: tá phá
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
dǎpò打破lebēizǐ
Anh ấy đã làm vỡ cốc.
2
dǎpò打破leyígèbēizǐ
Anh ta đã làm vỡ một cái cốc.