Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 打破
打破
dǎpò
Phá vỡ
Hán việt:
tá phá
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 打破
打
【dǎ】
đánh, đập (thể thao)
破
【pò】
Phá; hủy
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 打破
Ví dụ
1
tā
他
dǎpò
打破
le
了
bēizǐ
杯
子
Anh ấy đã làm vỡ cốc.
2
tā
他
dǎpò
打破
le
了
yígè
一
个
bēizǐ
杯
子
。
Anh ta đã làm vỡ một cái cốc.