Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 具体
具体
jùtǐ
Cụ thể
Hán việt:
cụ bổn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 具体
体
【tǐ】
cơ thể, hình thức
具
【jù】
sở hữu, trang bị
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 具体
Ví dụ
1
tōngzhīshū
通
知
书
shàng
上
xiě
写
le
了
huìyì
会
议
de
的
jùtǐ
具体
shíjiān
时
间
hé
和
dìdiǎn
地
点
。
Thông báo ghi rõ thời gian và địa điểm của cuộc họp.