德国
déguó
nước Đức
Hán việt: đức quốc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
déguó德国shìōuzhōudeyígèguójiā
Đức là một quốc gia ở châu Âu.
2
déguó德国deshǒudōushìbólín
Thủ đô của Đức là Berlin.
3
déguó德国depíjiǔhěnyǒumíng
Bia Đức rất nổi tiếng.
4
xiǎngdéguó德国lǚyóu
Tôi muốn đi du lịch Đức.