店铺
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 店铺
Ví dụ
1
因为疫情,许多店铺被迫停止营业。
Do dịch bệnh, nhiều cửa hàng buộc phải ngừng kinh doanh.
2
因为疫情,很多店铺不得不暂时停业。
Vì dịch bệnh, nhiều cửa hàng phải tạm thời đóng cửa.
3
听说那家老字号的店铺因为管理问题决定停业。
Nghe nói cửa hàng truyền thống đó quyết định đóng cửa vì vấn đề quản lý.