总共
zǒnggòng
Tổng cộng
Hán việt: tổng cung
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
zhètàofángzizǒnggòng总共yǒu100100píngmǐ
Tổng diện tích căn hộ này là 100 mét vuông.
2
wǒmenláisuànyīxiàzǒnggòng总共duōshǎoqián
Chúng ta cùng tính xem tổng cộng bao nhiêu tiền.