Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 总共
总共
zǒnggòng
Tổng cộng
Hán việt:
tổng cung
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 总共
共
【gòng】
Cùng nhau
总
【zǒng】
Luôn, chung quy, tổng cộng, nói chung
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 总共
Luyện tập
Ví dụ
1
zhètào
这
套
fángzi
房
子
zǒnggòng
总共
yǒu
有
100
1
0
0
píngmǐ
平
米
。
Tổng diện tích căn hộ này là 100 mét vuông.
2
wǒmen
我
们
láisuàn
来
算
yīxià
一
下
zǒnggòng
总共
duōshǎo
多
少
qián
钱
。
Chúng ta cùng tính xem tổng cộng bao nhiêu tiền.