追求
zhuīqiú
Theo đuổi
Hán việt: truy cầu
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
hěnduōréncízhízhuīqiú追求tāmendemèngxiǎng
Nhiều người nghỉ việc để theo đuổi ước mơ của họ.
2
zhuīqiú追求deshìyīzhǒngshíquánshíměideshēnghuó
Anh ấy theo đuổi một cuộc sống hoàn hảo.
3
duìyìshùyǒuyīzhǒngchónggāodezhuīqiú追求
Cô ấy có sự theo đuổi cao cả đối với nghệ thuật.
4
kànláiyǐjīngsǐxīnlebùzàizhuīqiú追求le
Nhìn có vẻ như anh ấy đã từ bỏ, không còn theo đuổi cô ấy nữa.
5
zhōngyúsǐxīnjuédìngfàngqìzhuīqiú追求kěnéngdeàiqíng
Cuối cùng cô ấy đã từ bỏ, quyết định từ bỏ việc theo đuổi tình yêu không thể nào có được.