Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 流动
流动
liúdòng
Dòng chảy
Hán việt:
lưu động
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 流动
动
【dòng】
di chuyển, hoạt động
流
【liú】
chảy, đổ, trôi, lan truyền
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 流动
Ví dụ
1
xìnxī
信
息
zài
在
wǎngluò
网
络
zhōng
中
kuàisù
快
速
liúdòng
流动
Thông tin lan truyền trên Internet.