Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 书架
【書架】
书架
shūjià
kệ sách
Hán việt:
thư giá
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 书架
书
【shū】
sách, cuốn sách
架
【jià】
Giá đỡ; khung
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 书架
Ví dụ
1
zhège
这
个
shūjià
书架
shì
是
mùtou
木
头
zuò
做
de
的
。
Kệ sách này được làm bằng gỗ.
2
wǒyào
我
要
mǎi
买
yígè
一
个
xīn
新
shūjià
书架
Tôi muốn mua một cái kệ sách mới.
3
shūjiàshàng
书
架
上
de
的
shū
书
ànzhào
按
照
yánsè
颜
色
páiliè
排
列
。
Sách trên kệ được sắp xếp theo màu sắc.
4
wǒ
我
zài
在
shūjiàshàng
书
架
上
zhǎodào
找
到
le
了
yīběn
一
本
hěn
很
lǎo
老
de
的
shū
书
。
Tôi đã tìm thấy một cuốn sách cũ trên kệ sách.