血型
xuěxíng
Nhóm máu
Hán việt: huyết hình
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xuèxíng血型juédìnglekěyǐjiēshòunǎzhǒngxuè
Nhóm máu quyết định bạn có thể nhận máu loại nào.