Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 血型
血型
xuěxíng
Nhóm máu
Hán việt:
huyết hình
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 血型
型
【xíng】
mô hình, kiểu loại
血
【xuè】
máu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 血型
Ví dụ
1
xuèxíng
血型
juédìng
决
定
le
了
kěyǐ
可
以
jiēshòu
接
受
nǎzhǒng
哪
种
xuè
血
。
Nhóm máu quyết định bạn có thể nhận máu loại nào.