检测
jiǎncè
Kiểm tra
Hán việt: kiểm trắc
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xuèyèjiǎncè检测kěyǐfāxiànhěnduōjíbìng
Xét nghiệm máu có thể phát hiện ra nhiều bệnh.