Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 检测
检测
jiǎncè
Kiểm tra
Hán việt:
kiểm trắc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 检测
检
【jiǎn】
Kiểm tra
测
【cè】
Đo lường; khảo sát
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 检测
Luyện tập
Ví dụ
1
xuèyè
血
液
jiǎncè
检测
kěyǐ
可
以
fāxiàn
发
现
hěnduō
很
多
jíbìng
疾
病
。
Xét nghiệm máu có thể phát hiện ra nhiều bệnh.