Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 监控
监控
jiānkòng
Giám sát
Hán việt:
giam khoang
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 监控
控
【kòng】
kiểm soát, cáo buộc
监
【jiān】
Giám sát; nhà tù
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 监控
Luyện tập
Ví dụ
1
xiǎotōu
小
偷
bèi
被
jiānkòng
监控
lùxiàng
录
像
pāi
拍
dào
到
le
了
。
Tên trộm bị camera giám sát quay lại.
Từ đã xem