kòng
kiểm soát, cáo buộc
Hán việt: khoang
一丨一丶丶フノ丶一丨一
11
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
yīnggāikòngzhìdekuài
Bạn nên kiểm soát tốc độ của mình.
2
kòngzhìyǐnshíkěyǐyùfánggāoxuèyā
Kiểm soát chế độ ăn có thể phòng ngừa cao huyết áp.
3
yīqièdōuzàizhǎngkòngzhīzhōng
Mọi thứ đều trong tầm kiểm soát.
4
xiǎotōubèijiānkònglùxiàngpāidàole
Tên trộm bị camera giám sát quay lại.
5
shìtúkòngzhìzìjǐdegǎnqíng
Anh ta cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình.
6
qíngkuàngsuīrányánzhòngdànbùzhìyúshīkòng
Tình hình tuy nghiêm trọng nhưng không đến mức mất kiểm soát.
7
jǐnliàngkòngzhìzìjǐbùyàofāpíqi
Anh ấy cố gắng kiểm soát bản thân không để nổi giận.
8
qǐngkòngzhìyīxiàdeqíngxù
Hãy kiểm soát tâm trạng của bạn.
9
wúfǎkòngzhìzìjǐdefènnù
Anh ấy không thể kiểm soát cơn giận của mình.