Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 录像
录像
lùxiàng
Ghi hình
Hán việt:
lục tương
Lượng từ:
段, 盘
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 录像
像
【xiàng】
giống như
录
【lù】
ghi chép, danh sách
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 录像
Luyện tập
Ví dụ
1
xiǎotōu
小
偷
bèi
被
jiānkòng
监
控
lùxiàng
录像
pāidào
拍
到
le
了
。
Tên trộm bị camera giám sát quay lại.