Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 违法
违法
wéifǎ
Vi phạm pháp luật
Hán việt:
vi pháp
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 违法
法
【fǎ】
luật, pháp luật, phương pháp
违
【wéi】
Vi phạm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 违法
Luyện tập
Ví dụ
1
tōuqiè
偷
窃
shì
是
wéifǎ
违法
de
的
。
Trộm cắp là hành vi phạm pháp.