Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 童话
童话
tónghuà
Truyện cổ tích
Hán việt:
đồng thoại
Lượng từ:
个, 部
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 童话
童
【tóng】
Trẻ con, thiếu niên
话
【huà】
lời nói, câu nói
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 童话
Luyện tập
Ví dụ
1
háizi
孩
子
men
们
xǐhuān
喜
欢
tīng
听
tónghuàgùshì
童
话
故
事
。
Trẻ con thích nghe câu chuyện cổ tích.
2
zhège
这
个
gùshì
故
事
yǒuqù
有
趣
dé
得
xiàng
像
tónghuà
童话
yīyàng
一
样
。
Câu chuyện này thú vị như một câu chuyện cổ tích.