童话
tónghuà
Truyện cổ tích
Hán việt: đồng thoại
个, 部
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
háizimenxǐhuāntīngtónghuàgùshì
Trẻ con thích nghe câu chuyện cổ tích.
2
zhègegùshìyǒuqùxiàngtónghuà童话yīyàng
Câu chuyện này thú vị như một câu chuyện cổ tích.