Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 湿气
湿气
shīqì
Độ ẩm
Hán việt:
chập khí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 湿气
气
【qì】
Hơi nước
湿
【shī】
ẩm, ướt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 湿气
Luyện tập
Ví dụ
1
shīqì
湿气
ràng
让
fángjiān
房
间
hěn
很
bù
不
shūfú
舒
服
。
Độ ẩm khiến căn phòng rất khó chịu.