面临
HSK1
Động từ
Phân tích từ 面临
Ví dụ
1
现代人们面临着很多压力。
Con người hiện đại đối mặt với nhiều áp lực.
2
单亲家庭的孩子可能会面临更多的挑战。
Trẻ em trong gia đình đơn thân có thể phải đối mặt với nhiều thách thức hơn.
3
双职工家庭面临着诸多挑战,比如工作与家庭生活的平衡。
Gia đình có bố mẹ đều đi làm đối mặt với nhiều thách thức, như việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.