Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 笑声
笑声
xiàoshēng
Tiếng cười
Hán việt:
tiếu thanh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 笑声
声
【shēng】
tiếng, âm thanh
笑
【xiào】
cười
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 笑声
Ví dụ
1
tā
她
de
的
xiàoshēng
笑声
fēicháng
非
常
kuàilè
快
乐
。
Tiếng cười của cô ấy rất hạnh phúc.
2
huānlè
欢
乐
de
的
xiàoshēng
笑声
chōngmǎn
充
满
le
了
zhěnggè
整
个
fángjiān
房
间
。
Tiếng cười hạnh phúc lấp đầy cả căn phòng.