Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 红包
红包
hóngbāo
Lì xì
Hán việt:
hồng bao
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 红包
包
【bāo】
Gói
红
【hóng】
Đỏ, màu đỏ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 红包
Luyện tập
Ví dụ
1
háizi
孩
子
men
们
zài
在
chūnjié
春
节
shōudào
收
到
hóngbāo
红包
Trẻ em nhận được lì xì trong dịp Tết Nguyên Đán.
Từ đã xem