红包
hóngbāo
Lì xì
Hán việt: hồng bao
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
háizimenzàichūnjiéshōudàohóngbāo红包
Trẻ em nhận được lì xì trong dịp Tết Nguyên Đán.

Từ đã xem