Chi tiết từ vựng

小说 【小說】【xiǎo shuō】

heart
(Phân tích từ 小说)
Nghĩa từ: tiểu thuyết
Hán việt: tiểu duyệt
Lượng từ: 本, 部
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xǐhuān
喜欢
kàn
kēhuànxiǎoshuō
科幻小说
Cậu ta thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
zhèběn
这本
xiǎoshuō
小说
fēicháng
非常
chàngxiāo
畅销。
Cuốn tiểu thuyết này bán rất chạy.
zhèngzài
正在
xiě
yīběn
一本
xiǎoshuō
小说
Tôi đang viết một cuốn tiểu thuyết.
de
xiǎoshuō
小说
huòdé
获得
le
wénxuéjiǎng
文学奖。
Tiểu thuyết của cô ấy đã giành được giải thưởng văn học.
de
xiǎoshuō
小说
gǎibiān
改编
chéng
le
diànyǐng
电影。
Tiểu thuyết của anh ấy đã được chuyển thể thành phim.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你