Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 包装
包装
bāozhuāng
Đóng gói
Hán việt:
bao trang
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 包装
包
【bāo】
Gói
装
【zhuāng】
cài đặt, tải, lắp đặt, trang điểm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 包装
Ví dụ
1
zhège
这
个
lǐwù
礼
物
shì
是
wǒ
我
qīnshǒu
亲
手
bāozhuāng
包装
de
的
。
Món quà này là do tôi tự tay gói.