Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 财务
财务
cáiwù
Tài chính
Hán việt:
tài vũ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 财务
务
【wù】
công việc, sự vụ
财
【cái】
Tài sản
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 财务
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
gōngsī
公
司
de
的
cáiwù
财务
qíngkuàng
情
况
hěn
很
hǎo
好
。
Tình hình tài chính của công ty chúng tôi rất tốt.
2
tā
他
yǒu
有
guǎnlǐ
管
理
cáiwù
财务
de
的
jīngyàn
经
验
。
Anh ấy có kinh nghiệm quản lý tài chính.
3
zhège
这
个
gōngsī
公
司
bù
不
shànyú
善
于
guǎnlǐ
管
理
cáiwù
财务
Công ty này không giỏi quản lý tài chính.