财务
cáiwù
Tài chính
Hán việt: tài vũ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmengōngsīdecáiwù财务qíngkuànghěnhǎo
Tình hình tài chính của công ty chúng tôi rất tốt.
2
yǒuguǎnlǐcáiwù财务dejīngyàn
Anh ấy có kinh nghiệm quản lý tài chính.
3
zhègegōngsīshànyúguǎnlǐcáiwù财务
Công ty này không giỏi quản lý tài chính.