Chi tiết từ vựng

擦干 【cā gān】

heart
(Phân tích từ 擦干)
Nghĩa từ: Lau khô
Hán việt: sát can
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你