擦干
cāgān
Lau khô
Hán việt: sát can
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
gànyǎnlèi
Lau nước mắt.
2
gànleétóushàngdehànshuǐ
Cô ấy lau khô mồ hôi trên trán.

Từ đã xem