完美
wánměi
Hoàn hảo
Hán việt: hoàn mĩ
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
tāyòngyuánguīhuàleyígèwánměi完美deyuánquān
Anh ấy đã vẽ một vòng tròn hoàn hảo bằng compa.
2
shìshàngméiyǒuwánměi完美derén
Trên đời không có người hoàn hảo.
3
zhègefāngànsuīránbúshìshíquánshíměidànyǐjīngfēichángjiējìnwánměi完美le
Dù kế hoạch này không hoàn hảo tuyệt đối, nhưng đã rất gần với sự hoàn hảo.