卷心菜
Từ: 卷心菜
Nghĩa: Bắp cải
Phiên âm: juàn xīn cài
布纳菠菜
Từ: 布纳菠菜
Nghĩa: Rau mồng tơi
Phiên âm: bù nà bō cài
海藻
Từ: 海藻
Nghĩa: Rong biển
Phiên âm: hǎi zǎo
积雪草
Từ: 积雪草
Nghĩa: Rau má
Phiên âm: jī xuě cǎo
紫苏
Từ: 紫苏
Nghĩa: Lá tía tô
Phiên âm: zǐ sū
Ở một số quốc gia châu Á, tía tô là gia vị không thể thiếu trong việc chế biến thực phẩm truyền thống.
莴苣
Từ: 莴苣
Nghĩa: Rau diếp
Phiên âm: wō jù
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
Các loại rau
các loại củ, quả
các loại nấm
Các loại trái cây
Các loại đậu, hạt