
我
喜欢
在
沙拉
里
加入
布纳
菠菜。
I like to add spinach to the salad.
Tôi thích thêm rau cải bó xôi vào salad.
布纳
菠菜
含有
丰富
的
铁
和
维生素。
Spinach is rich in iron and vitamins.
Rau cải bó xôi chứa nhiều sắt và vitamin.
今天
晚餐
我们
可以
做
一个
布纳
菠菜
炒蛋。
For dinner tonight, we can make a spinach scrambled eggs.
Tối nay chúng ta có thể làm một món trứng xào với rau cải bó xôi.
海藻
对
人体
健康
非常
有益。
Seaweed is very beneficial to human health.
Rong biển rất tốt cho sức khỏe con người.
她
喜欢
在
沙拉
里加
一些
海藻。
She likes to add some seaweed to her salad.
Cô ấy thích thêm một ít rong biển vào salad.
海藻
是
一种
重要
的
海洋资源。
Seaweed is an important marine resource.
Rong biển là một nguồn tài nguyên biển quan trọng.
积雪草
可
用于
治疗
皮肤
问题。
Centella asiatica can be used to treat skin problems.
Cỏ hàn thảo có thể được sử dụng để điều trị các vấn đề về da.
积雪草
是
一种
在
亚洲
广泛
种植
的
草本植物。
Centella asiatica is an herb widely cultivated in Asia.
Cỏ hàn thảo là một loại cỏ được trồng rộng rãi ở Châu Á.
许多
化妆品
公司
使用
积雪草
提取物
作为
其
产品
的
成分。
Many cosmetic companies use Centella asiatica extract as an ingredient in their products.
Nhiều công ty mỹ phẩm sử dụng chiết xuất cỏ hàn thảo làm thành phần cho sản phẩm của mình.
紫苏
的
叶子
用来
做菜
非常
香。
The leaves of the perilla are very fragrant when used in cooking.
Lá của cây tía tô được dùng để nấu ăn rất thơm.
在
一些
亚洲
国家,
紫苏
是
制作
传统
食品
不可
缺少
的
调料。
In some Asian countries, perilla is an indispensable seasoning in the production of traditional foods.
Ở một số quốc gia châu Á, tía tô là gia vị không thể thiếu trong việc chế biến thực phẩm truyền thống.
你
可以
试试
用
紫苏叶
包裹
烤肉,
那
味道
真是
太棒了。
You can try using perilla leaves to wrap grilled meat, the flavor is really amazing.
Bạn có thể thử dùng lá tía tô để gói thịt nướng, mùi vị thực sự tuyệt vời.
我
喜欢
吃加
了
豆芽
的
河粉。
I like to eat rice noodle soup with bean sprouts.
Tôi thích ăn hủ tiếu có thêm đậu giá.
豆芽
是
一种
很
健康
的
食物。
Bean sprouts are a very healthy food.
Đậu giá là một loại thức ăn rất lành mạnh.
你
知道
怎么
自己
在家
种
豆芽
吗?
Do you know how to grow bean sprouts at home?
Bạn biết cách tự trồng đậu giá ở nhà không?
野生
槟榔
叶是
一种
流行
的
传统
药材。
Wild betel leaves are a popular traditional medicine.
Lá trầu bàng hoang dã là một loại dược liệu truyền thống phổ biến.
许多
地区
的
人们
使用
野生
槟榔
叶来
治疗
口腔
问题。
People in many areas use wild betel leaves to treat oral issues.
Người dân ở nhiều khu vực sử dụng lá trầu bàng hoang để điều trị các vấn đề về miệng.
野生
槟榔
叶
的
香味
能够
驱赶
蚊虫。
The aroma of wild betel leaves can repel mosquitoes.
Mùi thơm của lá trầu bàng hoang có thể xua đuổi muỗi.
这
道菜
需要
加
一些
切碎
的
青葱。
This dish needs some chopped green onions.
Món ăn này cần thêm một ít hành lá băm nhỏ.
我
喜欢
在
汤
里加
一点
青葱。
I like to add a bit of green onion to the soup.
Tôi thích thêm một chút hành lá vào súp.
青葱
的
味道
能
让
食物
更加
美味。
The taste of green onions can make food tastier.
Hương vị của hành lá có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
我
喜欢
加
香草
在
我
的
披萨
上。
I like to add some herbs on my pizza.
Tôi thích thêm một ít cỏ thơm vào pizza của mình.
这个
蛋糕
上面
撒
了
一些
香草。
This cake is sprinkled with some herbs on top.
Cái bánh này được rắc một ít cỏ thơm lên trên.
香草
茶
对
健康
很
好。
Herbal tea is very good for health.
Trà thảo mộc rất tốt cho sức khỏe.
Bình luận