Danh sách từ vựng
20 từ
Ví dụ
紫苏的叶子用来做菜非常香。
Lá của cây tía tô được dùng để nấu ăn rất thơm.
在一些亚洲国家,紫苏是制作传统食品不可缺少的调料。
Ở một số quốc gia châu Á, tía tô là gia vị không thể thiếu trong việc chế biến thực phẩm truyền thống.
你可以试试用紫苏叶包裹烤肉,那味道真是太棒了。
Bạn có thể thử dùng lá tía tô để gói thịt nướng, mùi vị thực sự tuyệt vời.
Danh mục chủ đề
0/5 bài