出租车
Từ: 出租车
Nghĩa: Xe taxi
Phiên âm: chū zū chē
小型货车
Từ: 小型货车
Nghĩa: Xe tải có kích thước nhỏ
Phiên âm: xiǎo xíng huò chē
摩托车
Từ: 摩托车
Nghĩa: Xe máy, mô tô
Phiên âm: mó tuō chē
旅行车队
Từ: 旅行车队
Nghĩa: Đoàn lữ hành
Phiên âm: lǚ xíng chē duì
有轨电车
Từ: 有轨电车
Nghĩa: Xe điện
Phiên âm: yǒu guǐ diàn chē
火车
电动滑板车
Từ: 电动滑板车
Nghĩa: Xe ga (xe tay ga)
Phiên âm: diàn dòng huá bǎn chē
脚踏摩托车
Từ: 脚踏摩托车
Nghĩa: Xe máy có bàn đạp
Phiên âm: jiǎo tà mó tuō chē
长途汽车
Từ: 长途汽车
Nghĩa: Xe khách
Phiên âm: cháng tú qì chē
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
phương tiện giao thông đường bộ
phương tiện giao thông đường thủy
phương tiện hàng không
phương tiện giao thông công cộng
các loại đường
các loại biển báo
giao thông khác