phương tiện giao thông đường bộ

出租车
Audio Audio
Từ: 出租车
Nghĩa: Xe taxi
Phiên âm: chū zū chē
wǒyào
我要
jiào
yīliàng
一辆
chūzūchē
出租车
jīchǎng
机场。
Tôi muốn gọi một chiếc taxi đến sân bay.
chūzūchē
出租车
zài
zhèlǐ
这里
hěn
piányí
便宜。
Taxi ở đây rất rẻ.
卡车
Audio Audio
Từ: 卡车
Nghĩa: Xe tải
Phiên âm: kǎ chē
zhècì
这次
bānjiā
搬家
wǒmen
我们
xūyào
需要
yīliàng
一辆
dàkǎchē
卡车
Lần chuyển nhà này chúng tôi cần thuê một chiếc xe tải lớn.
小型货车
Audio Audio
Từ: 小型货车
Nghĩa: Xe tải có kích thước nhỏ
Phiên âm: xiǎo xíng huò chē
xiǎoxínghuòchē
小型货车
zài
chéngshì
城市
fēicháng
非常
fāngbiàn
方便。
Xe tải nhỏ rất tiện lợi trong thành phố.
tāmen
他们
yòng
yīliàng
一辆
xiǎoxínghuòchē
小型货车
yùnsòng
运送
jiājù
家具。
Họ sử dụng một chiếc xe tải nhỏ để vận chuyển đồ nội thất.
摩托车
Audio Audio
Từ: 摩托车
Nghĩa: Xe máy, mô tô
Phiên âm: mó tuō chē
xiǎng
mǎi
yīliàng
一辆
xīn
de
mótuōchē
摩托车
Tôi muốn mua một chiếc xe máy mới.
mótuōchē
摩托车
shàngbān
上班。
Anh ấy đi làm bằng xe máy.
旅行车队
Audio Audio
Từ: 旅行车队
Nghĩa: Đoàn lữ hành
Phiên âm: lǚ xíng chē duì
lǚxíng
旅行
chēduì
车队
míngzǎo
明早
chūfā
出发
qiánwǎng
前往
bālí
巴黎。
Đoàn xe du lịch sẽ khởi hành vào sáng mai đến Paris.
wǒmen
我们
jiārù
加入
le
yígè
一个
lǚxíng
旅行
chēduì
车队,
yīqǐ
一起
yóubiàn
游遍
le
zhěnggè
整个
yìdàlì
意大利。
Chúng tôi đã tham gia một đoàn xe du lịch và cùng nhau du lịch khắp Italy.
有轨电车
Audio Audio
Từ: 有轨电车
Nghĩa: Xe điện
Phiên âm: yǒu guǐ diàn chē
jīntiān
今天
chéng
yǒuguǐdiànchē
有轨电车
shàngbān
上班。
Hôm nay tôi đi làm bằng xe điện có ray.
zhège
这个
chéngshì
城市
de
yǒuguǐdiànchē
有轨电车
fēicháng
非常
fāngbiàn
方便。
Xe điện có ray trong thành phố này rất tiện lợi.
汽车
Audio Audio
Từ: 汽车
Nghĩa: Xe ô tô
Phiên âm: qì chē
liǎngliàng
两辆
qìchē
汽车
Hai chiếc ô tô.
de
qìchē
汽车
shì
hóngsè
红色
de
的。
Xe ô tô của tôi màu đỏ.
火车
Audio Audio
Từ: 火车
Nghĩa: Tàu hỏa
Phiên âm: huǒ chē
tāmen
他们
kěyǐ
可以
xuǎnzé
选择
zuòhuǒchē
火车
huòshì
或是
fēijī
飞机。
Họ có thể chọn đi bằng tàu hoặc là máy bay.
mǎi
huǒchēpiào
火车
lema
了吗?
Bạn đã mua vé tàu chưa?
电动滑板车
Audio Audio
Từ: 电动滑板车
Nghĩa: Xe ga (xe tay ga)
Phiên âm: diàn dòng huá bǎn chē
diàndòng
电动
huábǎnchē
滑板车
xiànzài
现在
fēicháng
非常
liúxíng
流行。
Xe trượt điện hiện nay rất phổ biến.
měitiān
每天
dōu
diàndòng
电动
huábǎnchē
滑板车
shàngbān
上班。
Tôi đi làm hàng ngày bằng xe trượt điện.
脚踏摩托车
Audio Audio
Từ: 脚踏摩托车
Nghĩa: Xe máy có bàn đạp
Phiên âm: jiǎo tà mó tuō chē
wǒgāng
我刚
mǎi
le
yīliàng
一辆
xīn
de
jiǎotà
脚踏
mótuōchē
摩托车。
Tôi vừa mua một chiếc xe đạp mô tô mới.
jiǎotà
脚踏
mótuōchē
摩托车
kěyǐ
可以
zài
rénxíngdào
人行道
shàng
骑。
Xe đạp mô tô có thể được điều khiển trên vỉa hè.
自行车
Audio Audio
Từ: 自行车
Nghĩa: Xe đạp
Phiên âm: zì xíng chē
zhèliàng
这辆
zìxíngchē
自行车
tàijiù
太旧
le
了。
Chiếc xe đạp này quá cũ.
měitiān
每天
zìxíngchē
自行车
shàngbān
上班。
Tôi đi làm bằng xe đạp mỗi ngày.
长途汽车
Audio Audio
Từ: 长途汽车
Nghĩa: Xe khách
Phiên âm: cháng tú qì chē
chéngzuò
乘坐
chángtúqìchē
长途汽车
huíjiā
回家。
Tôi đi xe buýt đường dài để về nhà.
chángtúqìchēzhàn
长途汽车
zhèlǐ
这里
hěnyuǎn
很远。
Bến xe buýt đường dài cách đây rất xa.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu