0% Hoàn thành

Thống kê tiến độ

Đã làm0/70%
Đang làm0/70%
Chưa làm7/7100%

Danh sách từ vựng

13 từ
出租车
chūzū chē
xe taxi, taxi
Ví dụ
yàojiàoliàngchūzūchē出租车jīcháng
Tôi muốn gọi một chiếc taxi đến sân bay.
chūzūchē出租车zàizhèlǐhěnpiányí便
Taxi ở đây rất rẻ.
chūzūchē出租车sījīlefāpiào
Tài xế taxi đưa cho tôi một hóa đơn.
卡车
kǎchē
Xe tải
Ví dụ
zhèbānjiāwǒmenxūyàoliàngdàkǎchē
Lần chuyển nhà này chúng tôi cần thuê một chiếc xe tải lớn.
小型货车
xiǎoxíng huòchē
Xe tải có kích thước nhỏ
Ví dụ
xiǎoxínghuòchēzàichéngshìfēichángfāngbiàn便
Xe tải nhỏ rất tiện lợi trong thành phố.
tāmenyòngliàngxiǎoxínghuòchēyùnsòngjiājù
Họ sử dụng một chiếc xe tải nhỏ để vận chuyển đồ nội thất.
shìchángshàngyǒuzhòngyàngdexiǎoxínghuòchēchūshòu
Thị trường có đa dạng xe tải nhỏ để bán.
摩托车
mótuō chē
xe máy, xe mô tô
Ví dụ
xiǎngmǎiliàngxīndemótuōchē摩托车
Tôi muốn mua một chiếc xe máy mới.
mótuōchē摩托车shàngbān
Anh ấy đi làm bằng xe máy.
demótuōchē摩托车huàileyàoxiūlǐ
Xe máy của tôi hỏng rồi, cần sửa chữa.
旅行车队
lǚxíng chēduì
Đoàn lữ hành
Ví dụ
lǚxíngchēduì旅行车队míngzǎochūfāqiánwǎngbālí
Đoàn xe du lịch sẽ khởi hành vào sáng mai đến Paris.
wǒmenjiārùlelǚxíngchēduì旅行车队yīqǐyóubiànlezhěngyìdàlì
Chúng tôi đã tham gia một đoàn xe du lịch và cùng nhau du lịch khắp Italy.
lǚxíngchēduì旅行车队tígōngyīqièbìxūpǐnquèbǎolewǒmenlǚtúdeshūshì
Đoàn xe du lịch cung cấp mọi thứ cần thiết, đảm bảo chuyến đi của chúng tôi thoải mái.
有轨电车
yǒu guǐ diànchē
Xe điện
Ví dụ
jīntiānchéngyǒuguǐdiànchēshàngbān
Hôm nay tôi đi làm bằng xe điện có ray.
zhèchéngshìdeyǒuguǐdiànchē有轨电车fēichángfāngbiàn便
Xe điện có ray trong thành phố này rất tiện lợi.
zhīdàozuìjìndeyǒuguǐdiànchēzhànzàinǎlǐ
Bạn có biết trạm xe điện có ray gần nhất ở đâu không?
汽车
qìchē
xe hơi, ô tô
Ví dụ
liǎngliàngqìchē汽车
Hai chiếc ô tô.
deqìchē汽车shìhóngsède
Xe ô tô của tôi màu đỏ.
kěyǐjièdeqìchē汽车
Bạn có thể cho tôi mượn xe ô tô của bạn không?
火车
huǒchē
tàu hỏa, xe lửa
Ví dụ
tāmenkěyǐxuǎnzézuòhuǒchē火车huòshìfēijī
Họ có thể chọn đi bằng tàu hoặc là máy bay.
mǎihuǒchēpiàole
Bạn đã mua vé tàu chưa?
zhètànghuǒchē火车shìzhídáde
Chuyến tàu này là chuyến đi thẳng.
电动滑板车
diàndòng huábǎn chē
Xe ga (xe tay ga)
Ví dụ
diàndònghuábǎnchēxiànzàifēichángliúxíng。
Xe trượt điện hiện nay rất phổ biến.
měitiāndiàndònghuábǎnchēshàngbān。
Tôi đi làm hàng ngày bằng xe trượt điện.
zàikǎolǜmǎiliàngxīndediàndònghuábǎnchē。
Anh ấy đang cân nhắc mua một chiếc xe trượt điện mới.
脚踏摩托车
jiǎo tà mótuō chē
Xe máy có bàn đạp
Ví dụ
gāngmǎileliàngxīndejiǎotàmótuōchē。
Tôi vừa mua một chiếc xe đạp mô tô mới.
jiǎotàmótuōchēkěyǐzàirénxíngdàoshàngqí。
Xe đạp mô tô có thể được điều khiển trên vỉa hè.
zhèliàngjiǎotàmótuōchēdeshèjìfēichángdútè。
Chiếc xe đạp mô tô này có thiết kế rất độc đáo.
自行车
zìxíngchē
xe đạp, chiếc xe đạp
Ví dụ
zhèliàngzìxíngchē自行车tàijiùle
Chiếc xe đạp này quá cũ.
měitiānzìxíngchē自行车shàngbān
Tôi đi làm bằng xe đạp mỗi ngày.
zhèliàngzìxíngchē自行车shìzuìxǐhuānde
Chiếc xe đạp này là chiếc mà tôi thích nhất.
长途汽车
chángtú qìchē
Xe khách
Ví dụ
chéngzuòchángtúqìchēhuíjiā。
Tôi đi xe buýt đường dài để về nhà.
chángtúqìchēzhànzhèlǐhěnyuǎn。
Bến xe buýt đường dài cách đây rất xa.
zhīdàocóngzhèlǐzuìjìndechángtúqìchēzhànzěnmezǒumǎ?
Bạn biết làm thế nào để đi đến bến xe buýt đường dài gần nhất từ đây không?

Danh mục chủ đề

0/7 bài

phương tiện giao thông đường bộ

phương tiện giao thông đường thủy

phương tiện hàng không

phương tiện giao thông công cộng

các loại đường

các loại biển báo

giao thông khác