旅行
车队
明早
出发
前往
巴黎。
Đoàn xe du lịch sẽ khởi hành vào sáng mai đến Paris.
我们
加入
了
一个
旅行
车队,
一起
游遍
了
整个
意大利。
Chúng tôi đã tham gia một đoàn xe du lịch và cùng nhau du lịch khắp Italy.
旅行
车队
提供
一切
必需品,
确保
了
我们
旅途
的
舒适。
Đoàn xe du lịch cung cấp mọi thứ cần thiết, đảm bảo chuyến đi của chúng tôi thoải mái.
我
第一次
坐
高速
列车
的
时候
感到
非常
激动。
Lần đầu tiên tôi ngồi tàu cao tốc, tôi cảm thấy rất phấn khích.
高速
列车
使得
旅行
变得
更加
快捷
方便。
Tàu cao tốc làm cho việc du lịch trở nên nhanh chóng và tiện lợi hơn.
中国
的
高速
列车
网络
非常
发达,
连接
了
国内
多个
城市。
Mạng lưới tàu cao tốc của Trung Quốc rất phát triển, nó kết nối nhiều thành phố trong nước.
Bình luận