中学
Từ: 中学
Nghĩa: Trường trung học
Phiên âm: zhōng xué
公立学校
Từ: 公立学校
Nghĩa: Trường công
Phiên âm: gōng lì xué xiào
国际学校
Từ: 国际学校
Nghĩa: Trường quốc tế
Phiên âm: guó jì xué xiào
学院
Từ: 学院
Nghĩa: Học viện
Phiên âm: xué yuàn
小学
Từ: 小学
Nghĩa: Tiểu học
Phiên âm: xiǎo xué
幼儿园
Từ: 幼儿园
Nghĩa: Trường mẫu giáo
Phiên âm: yòu ér yuán
托儿所
Từ: 托儿所
Nghĩa: Trường mầm non
Phiên âm: tuō ér suǒ
私立学校
Từ: 私立学校
Nghĩa: Trường tư
Phiên âm: sī lì xué xiào
高中
Từ: 高中
Nghĩa: Phổ thông trung học
Phiên âm: gāo zhōng
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
các cấp học và trường học
cơ sở vật chất ở trường
các môn học
các cấp bậc, chức vụ trong trường
từ thông dụng trong hội thoại ở trường học