Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
các cấp học và trường học
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
zhōng xué
Trường trung học
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
zhōngxué
中学
zhōngxué
中学
zài
在
zài
在
shìzhōngxīn
市中心。
shìzhōngxīn
市中心
Trường trung học của tôi ở trung tâm thành phố.
tā
她
tā
她
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
zhōngxué
中学
zhōngxué
中学
shídài
时代
shídài
时代
de
的
de
的
hǎo
好
hǎo
好
péngyǒu
朋友。
péngyǒu
朋友
Cô ấy là bạn tốt của tôi thời trung học.
tā
他
tā
他
shì
是
shì
是
zhōngxué
中学
zhōngxué
中学
shùxuélǎoshī
数学老师。
shùxuélǎoshī
数学老师
Ông ấy là giáo viên dạy toán ở trường trung học.
gōng lì xué xiào
Trường công
sī
私
sī
私
は
は
は
は
gōnglìxuéxiào
公立学校
gōnglìxuéxiào
公立学校
に
に
に
に
tōng
通
tōng
通
っ
っ
っ
っ
て
て
て
て
い
い
い
い
ま
ま
ま
ま
す
す。
す
す
Tôi đang học tại một trường học công lập.
こ
こ
こ
こ
の
の
の
の
dìyù
地域
dìyù
地域
に
に
に
に
は
は
は
は
gōnglìxuéxiào
公立学校
gōnglìxuéxiào
公立学校
が
が
が
が
3
3
3
3
xiào
校
xiào
校
あ
あ
あ
あ
り
り
り
り
ま
ま
ま
ま
す
す。
す
す
Có 3 trường học công lập ở khu vực này.
gōnglìxuéxiào
公立学校
gōnglìxuéxiào
公立学校
と
と
と
と
sīlìxuéxiào
私立学校
sīlìxuéxiào
私立学校
、
、
、
、
ど
ど
ど
ど
ち
ち
ち
ち
ら
ら
ら
ら
が
が
が
が
liáng
良
liáng
良
い
い
い
い
と
と
と
と
sī
思
sī
思
い
い
い
い
ま
ま
ま
ま
す
す
す
す
か
か?
か
か
Bạn nghĩ trường công lập hay trường tư thục tốt hơn?
guó jì xué xiào
Trường quốc tế
wǒ
我
wǒ
我
zài
在
zài
在
yīsuǒ
一所
yīsuǒ
一所
guójì
国际
guójì
国际
xuéxiào
学校
xuéxiào
学校
gōngzuò
工作。
gōngzuò
工作
Tôi làm việc ở một trường học quốc tế.
zhèjiā
这家
zhèjiā
这家
guójì
国际
guójì
国际
xuéxiào
学校
xuéxiào
学校
zhāoshōu
招收
zhāoshōu
招收
láizì
来自
láizì
来自
shìjiègèdì
世界各地
shìjiègèdì
世界各地
de
的
de
的
xuéshēng
学生。
xuéshēng
学生
Trường học quốc tế này nhận học sinh từ khắp nơi trên thế giới.
guójì
国际
guójì
国际
xuéxiào
学校
xuéxiào
学校
de
的
de
的
jiàoyù
教育
jiàoyù
教育
shuǐpíng
水平
shuǐpíng
水平
tōngcháng
通常
tōngcháng
通常
hěn
很
hěn
很
gāo
高。
gāo
高
Mức độ giáo dục của các trường học quốc tế thường rất cao.
dà xué
Đại học
tā
他
tā
他
zài
在
zài
在
dàxué
大学
dàxué
大学
xué
学
xué
学
fǎlǜ
法律
fǎlǜ
法律
Anh ấy học luật ở trường đại học.
wǒ
我
wǒ
我
zài
在
zài
在
dàxué
大学
dàxué
大学
xué
学
xué
学
de
的
de
的
shì
是
shì
是
ālābǎiyǔ
阿拉伯语
ālābǎiyǔ
阿拉伯语
Tôi học tiếng Ả Rập ở đại học.
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
péngyǒu
朋友
péngyǒu
朋友
zài
在
zài
在
dàxué
大学
dàxué
大学
xuéxí
学习
xuéxí
学习
éyǔ
俄语
éyǔ
俄语
Bạn của tôi học tiếng Nga ở đại học.
xué yuàn
Học viện
wǒ
我
wǒ
我
zài
在
zài
在
zhège
这个
zhège
这个
xuéyuàn
学院
xuéyuàn
学院
xuéxí
学习
xuéxí
学习
zhōngwén
中文。
zhōngwén
中文
Tôi học tiếng Trung tại học viện này.
zhèjiā
这家
zhèjiā
这家
xuéyuàn
学院
xuéyuàn
学院
fēicháng
非常
fēicháng
非常
yǒumíng
有名。
yǒumíng
有名
Học viện này rất nổi tiếng.
tā
他
tā
他
bìyè
毕业
bìyè
毕业
yú
于
yú
于
hāfódàxué
哈佛大学
hāfódàxué
哈佛大学
fǎxuéyuàn
法
学院
。
fǎxuéyuàn
法学院
Anh ấy tốt nghiệp từ Học viện Luật của Đại học Harvard.
xiǎo xué
Tiểu học
wǒ
我
wǒ
我
zài
在
zài
在
xiǎoxué
小学
xiǎoxué
小学
xuéxí
学习
xuéxí
学习
le
了
le
了
liùnián
六年。
liùnián
六年
Tôi đã học ở trường tiểu học trong sáu năm.
zhèsuǒ
这所
zhèsuǒ
这所
xiǎoxué
小学
xiǎoxué
小学
de
的
de
的
jiàoyù
教育
jiàoyù
教育
zhìliàng
质量
zhìliàng
质量
fēicháng
非常
fēicháng
非常
hǎo
好。
hǎo
好
Chất lượng giáo dục của trường tiểu học này rất tốt.
xiǎoxué
小学
xiǎoxué
小学
de
的
de
的
shíhòu
时候,
shíhòu
时候
wǒ
我
wǒ
我
zuì
最
zuì
最
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
de
的
de
的
kēmù
科目
kēmù
科目
shì
是
shì
是
shùxué
数学。
shùxué
数学
Khi tôi học tiểu học, môn tôi thích nhất là toán.
yòu ér yuán
Trường mẫu giáo
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
nǚér
女儿
nǚér
女儿
míngnián
明年
míngnián
明年
jiùyào
就要
jiùyào
就要
qù
去
qù
去
yòuéryuán
幼儿园
yòuéryuán
幼儿园
le
了。
le
了
Con gái tôi sẽ đi nhà trẻ vào năm sau.
zhège
这个
zhège
这个
yòuéryuán
幼儿园
yòuéryuán
幼儿园
fēicháng
非常
fēicháng
非常
shòu
受
shòu
受
jiāzhǎng
家长
jiāzhǎng
家长
men
们
men
们
de
的
de
的
huānyíng
欢迎。
huānyíng
欢迎
Nhà trẻ này rất được các bậc phụ huynh ưa chuộng.
yòuéryuán
幼儿园
yòuéryuán
幼儿园
de
的
de
的
lǎoshī
老师
lǎoshī
老师
men
们
men
们
hěn
很
hěn
很
yǒu
有
yǒu
有
àixīn
爱心。
àixīn
爱心
Các giáo viên trong nhà trẻ rất yêu thương trẻ.
tuō ér suǒ
Trường mầm non
shuāngzhígōng
双职工
shuāngzhígōng
双职工
jiātíng
家庭
jiātíng
家庭
de
的
de
的
értóng
儿童
értóng
儿童
chángcháng
常常
chángcháng
常常
xūyào
需要
xūyào
需要
zài
在
zài
在
fàngxué
放学
fàngxué
放学
hòu
后
hòu
后
qù
去
qù
去
tuōérsuǒ
托儿所
。
tuōérsuǒ
托儿所
Trẻ em trong gia đình có bố mẹ đều đi làm thường phải đến nhà trẻ sau khi tan học.
sī lì xué xiào
Trường tư
bǐ
彼
bǐ
彼
は
は
は
は
sīlìxuéxiào
私立学校
sīlìxuéxiào
私立学校
に
に
に
に
tōng
通
tōng
通
っ
っ
っ
っ
て
て
て
て
い
い
い
い
る
る。
る
る
Anh ấy đang học tại một trường tư thục.
sīlìxuéxiào
私立学校
sīlìxuéxiào
私立学校
の
の
の
の
xué
学
xué
学
fèi
費
fèi
費
は
は
は
は
と
と
と
と
て
て
て
て
も
も
も
も
gāo
高
gāo
高
い
い。
い
い
Học phí của trường tư thục rất cao.
duō
多
duō
多
く
く
く
く
の
の
の
の
qīn
親
qīn
親
が
が
が
が
そ
そ
そ
そ
の
の
の
の
zhì
質
zhì
質
の
の
の
の
gāo
高
gāo
高
い
い
い
い
jiàoyù
教育
jiàoyù
教育
の
の
の
の
た
た
た
た
め
め
め
め
に
に
に
に
sīlìxuéxiào
私立学校
sīlìxuéxiào
私立学校
を
を
を
を
xuǎn
選
xuǎn
選
び
び
び
び
ま
ま
ま
ま
す
す。
す
す
Nhiều phụ huynh chọn trường tư thục bởi chất lượng giáo dục cao.
gāo zhōng
Phổ thông trung học
wǒ
我
wǒ
我
zài
在
zài
在
gāozhōng
高中
gāozhōng
高中
xuéxí
学习
xuéxí
学习
le
了
le
了
sìnián
四年。
sìnián
四年
Tôi đã học bốn năm ở trường trung học phổ thông.
gāozhōng
高中
gāozhōng
高中
shēnghuó
生活
shēnghuó
生活
duì
对
duì
对
wǒ
我
wǒ
我
láishuō
来说
láishuō
来说
chōngmǎn
充满
chōngmǎn
充满
le
了
le
了
tiǎozhàn
挑战。
tiǎozhàn
挑战
Cuộc sống trung học đầy thách thức đối với tôi.
tā
他
tā
他
zài
在
zài
在
gāozhōng
高中
gāozhōng
高中
de
的
de
的
shíhòu
时候
shíhòu
时候
jiù
就
jiù
就
fēicháng
非常
fēicháng
非常
yōuxiù
优秀。
yōuxiù
优秀
Anh ấy đã rất xuất sắc khi còn học trung học.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
các cấp học và trường học
Từ vựng
Flash card từ vựng
cơ sở vật chất ở trường
Từ vựng
Flash card từ vựng
các môn học
Từ vựng
Flash card từ vựng
các cấp bậc, chức vụ trong trường
Từ vựng
Flash card từ vựng
từ thông dụng trong hội thoại ở trường học
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send