Bộ thủ 1 Nét

Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Số 1
Phiên âm:
nǐhǎo
你好,
xiǎng
wèn
yígè
wèntí
问题
Xin chào, tôi muốn hỏi một câu hỏi.
běnshū
本书
Một quyển sách.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: điểm, chấm
Phiên âm: zhǔ
tiānshàng
天上
zhǔ
xīng
Một ngôi sao trên trời
zhǔ
diǎn
yīyàng
一样
Khác một chút
丿
Audio Audio
Từ: 丿
Nghĩa: nét sổ xiên qua trái
Phiên âm: piě
piě
丿
shì
hànzì
汉字
zhōng
de
yīzhǒng
一种
bǐhuà
笔画。
丿 là một loại nét bút trong chữ Hán.
xǔduō
许多
hànzì
汉字
lǐyǒu
里有
piě
丿
bǐhuà
笔画。
Nhiều chữ Hán có nét bút 丿.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: vị trí thứ hai trong thiên can
Phiên âm:
jiǎyǐbǐngdīng
丙丁
A, B, C, D
yǐfāng
yìng
àn
hétongguīdìng
合同规定
zhīfù
支付
fèiyòng
费用。
Bên B phải trả phí theo quy định hợp đồng.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: nét sổ có móc
Phiên âm: jué
jué
shì
yígè
一个
hànzì
汉字
bùshǒu
部首。
‘亅’ là một bộ phận của chữ Hán.
zhège
这个
lǐmiàn
里面
yǒu
yígè
一个
jué
bùshǒu
部首。
Trong chữ này có một bộ phận ‘亅’.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu