一
Từ: 一
Nghĩa: Số 1
Phiên âm: yī
nǐhǎo
你好,
wǒ
我
xiǎng
想
wèn
问
yígè
一个
wèntí
问题
Xin chào, tôi muốn hỏi một câu hỏi.
yī
一
běnshū
本书
Một quyển sách.
丶
Từ: 丶
Nghĩa: điểm, chấm
Phiên âm: zhǔ
tiānshàng
天上
yī
一
zhǔ
丶
xīng
星
Một ngôi sao trên trời
zhǔ
丶
diǎn
点
bù
不
yīyàng
一样
Khác một chút
丿
Từ: 丿
Nghĩa: nét sổ xiên qua trái
Phiên âm: piě
piě
丿
shì
是
hànzì
汉字
zhōng
中
de
的
yīzhǒng
一种
bǐhuà
笔画。
丿 là một loại nét bút trong chữ Hán.
xǔduō
许多
hànzì
汉字
lǐyǒu
里有
piě
丿
bǐhuà
笔画。
Nhiều chữ Hán có nét bút 丿.
乙
Từ: 乙
Nghĩa: vị trí thứ hai trong thiên can
Phiên âm: yǐ
jiǎyǐbǐngdīng
甲乙丙丁
A, B, C, D
yǐfāng
乙方
yìng
应
àn
按
hétongguīdìng
合同规定
zhīfù
支付
fèiyòng
费用。
Bên B phải trả phí theo quy định hợp đồng.
亅
Từ: 亅
Nghĩa: nét sổ có móc
Phiên âm: jué
jué
亅
shì
是
yígè
一个
hànzì
汉字
bùshǒu
部首。
‘亅’ là một bộ phận của chữ Hán.
zhège
这个
zì
字
lǐmiàn
里面
yǒu
有
yígè
一个
jué
亅
bùshǒu
部首。
Trong chữ này có một bộ phận ‘亅’.
1
Bộ thủ 1 Nét
Bộ thủ 2 Nét
Bộ thủ 3 Nét
Bộ thủ 4 Nét
Bộ thủ 5 Nét
Bộ thủ 6 Nét
Bộ thủ 7 Nét
Bộ thủ 8 Nét
Bộ thủ 9 Nét
Bộ thủ 10 Nét
Bộ thủ 11 Nét
Bộ thủ 12 Nét
Bộ thủ 13 Nét
Bộ thủ 14 Nét
Bộ thủ 15 Nét
Bộ thủ 16 Nét
Bộ thủ 17 Nét