保镖
Từ: 保镖
Nghĩa: Vệ sĩ
Phiên âm: bǎo biāo
地方法官
Từ: 地方法官
Nghĩa: Quan tòa sơ thẩm
Phiên âm: dì fāng fǎ guān
女警察
Từ: 女警察
Nghĩa: Cảnh sát
Phiên âm: nǚ jǐng chá
Vụ cướp ngân hàng tối qua ở trung tâm thành phố đã bị một nữ cảnh sát dũng cảm ngăn chặn.
安全官员
Từ: 安全官员
Nghĩa: Nhân viên an ninh
Phiên âm: ān quán guān yuán
法医
Từ: 法医
Nghĩa: Pháp y
Phiên âm: fǎ yī
法官
Từ: 法官
Nghĩa: Quan tòa
Phiên âm: fǎ guān
法律顾问
Từ: 法律顾问
Nghĩa: Cố vấn pháp luật
Phiên âm: fǎ lǜ gù wèn
Cố vấn pháp luật khuyên chúng tôi kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các điều khoản trước khi ký kết hợp đồng.
海关官员
Từ: 海关官员
Nghĩa: Nhân viên hải quan
Phiên âm: hǎi guān guān yuán
监狱警察
Từ: 监狱警察
Nghĩa: Công an ở trại giam
Phiên âm: jiān yù jǐng chá
警官
Từ: 警官
Nghĩa: Cảnh sát
Phiên âm: jǐng guān
1
2
Lĩnh vực Luật và An ninh
Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Lĩnh vực Lao động tay chân
Lĩnh vực Bán lẻ
Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Lĩnh vực Khoa học
Lĩnh vực Vận tải
Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Lĩnh vực Giáo dục
Lĩnh vực Tôn giáo
Lĩnh vực An ninh quân sự
Các ngành nghề khác