Lĩnh vực Luật và An ninh

侦探
Audio Audio
Từ: 侦探
Nghĩa: Thám tử
Phiên âm: zhēn tàn
shì
yígè
一个
sīrénzhēntàn
私人侦探
Anh ấy là một thám tử tư.
zhège
这个
zhēntàn
侦探
gùshì
故事
fēicháng
非常
yǒuqù
有趣。
Câu chuyện thám tử này rất thú vị.
保镖
Audio Audio
Từ: 保镖
Nghĩa: Vệ sĩ
Phiên âm: bǎo biāo
zhèwèi
这位
yǐngxīng
影星
dào
nǎlǐ
哪里
dōu
dài
zhe
de
bǎobiāo
保镖
Ngôi sao điện ảnh này đi đâu cũng mang theo vệ sĩ của mình.
bǎobiāo
保镖
jǐnjǐn
紧紧
gēn
zài
de
hòumiàn
后面。
Vệ sĩ đi sát sau lưng anh ta.
地方法官
Audio Audio
Từ: 地方法官
Nghĩa: Quan tòa sơ thẩm
Phiên âm: dì fāng fǎ guān
dìfāng
地方
fǎguān
法官
fēicháng
非常
gōngpíng
公平
zhī
る。
Vị quan tòa địa phương này được biết đến là rất công bằng.
dìfāng
地方
fǎguān
法官
shìjiàn
事件
diào
調
chá
rèn
す。
Quan tòa địa phương có trách nhiệm điều tra vụ việc.
女警察
Audio Audio
Từ: 女警察
Nghĩa: Cảnh sát
Phiên âm: nǚ jǐng chá
nàwèi
那位
nǚjǐngchá
女警察
zhèngzài
正在
xúnluó
巡逻。
Nữ cảnh sát kia đang tuần tra.
shìzhōngxīn
市中心
zuówǎn
昨晚
yóu
yīwèi
一位
yǒnggǎn
勇敢
de
nǚjǐngchá
女警察
cuòbài
挫败
le
yínháng
银行
qiǎngjié
抢劫。
Vụ cướp ngân hàng tối qua ở trung tâm thành phố đã bị một nữ cảnh sát dũng cảm ngăn chặn.
安全官员
Audio Audio
Từ: 安全官员
Nghĩa: Nhân viên an ninh
Phiên âm: ān quán guān yuán
ānquán
安全
guānyuán
官员
zhèngzài
正在
jiǎnchá
检查
zhège
这个
dìqū
地区
de
ānquáncuòshī
安全措施。
Các quan chức an toàn đang kiểm tra các biện pháp an toàn trong khu vực này.
zài
jǐnjíqíngkuàng
紧急情况
xià
下,
yìnglìjí
应立即
liánxì
联系
ānquán
安全
guānyuán
官员。
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy liên hệ ngay với quan chức an toàn.
律师
Audio Audio
Từ: 律师
Nghĩa: Luật sư
Phiên âm: lǜ shī
míngtiān
明天
wǒyào
我要
jiàn
de
lǜshī
律师
Ngày mai tôi sẽ gặp luật sư của mình.
xiǎng
chéngwéi
成为
lǜshī
律师
Tôi muốn trở thành luật sư.
法医
Audio Audio
Từ: 法医
Nghĩa: Pháp y
Phiên âm: fǎ yī
fǎyī
法医
zhèng
zǐxì
仔细
jiǎnchá
检查
xiànchǎng
现场。
Bác sĩ pháp y đang kiểm tra hiện trường một cách cẩn thận.
zhèqǐ
这起
ànjiàn
案件
de
guānjiàn
关键
zhèngjù
证据
shì
yóu
fǎyī
法医
tígōng
提供
de
的。
Bằng chứng then chốt của vụ án này là do bác sĩ pháp y cung cấp.
法官
Audio Audio
Từ: 法官
Nghĩa: Quan tòa
Phiên âm: fǎ guān
fǎguān
法官
xuānbù
宣布
le
de
pànjué
判决。
Thẩm phán tuyên bố phán quyết của mình.
zhège
这个
ànjiàn
案件
jiāng
yóu
gāojí
高级
fǎguān
法官
shěnlǐ
审理。
Vụ án này sẽ được thẩm phán cao cấp xử lý.
法律顾问
Audio Audio
Từ: 法律顾问
Nghĩa: Cố vấn pháp luật
Phiên âm: fǎ lǜ gù wèn
wǒmen
我们
gōngsī
公司
pìnqǐng
聘请
le
yīwèi
一位
jīngyànfēngfù
经验丰富
de
fǎlǜgùwèn
法律顾问
Công ty chúng tôi đã thuê một cố vấn pháp luật có kinh nghiệm.
fǎlǜgùwèn
法律顾问
jiànyì
建议
wǒmen
我们
zài
qiāndìnghétong
签订合同
zhīqián
之前
zǐxìjiǎnchá
仔细检查
suǒyǒu
所有
tiáokuǎn
条款。
Cố vấn pháp luật khuyên chúng tôi kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các điều khoản trước khi ký kết hợp đồng.
海关官员
Audio Audio
Từ: 海关官员
Nghĩa: Nhân viên hải quan
Phiên âm: hǎi guān guān yuán
hǎiguān
海关
guānyuán
官员
jiǎnchá
检查
le
de
xíngli
行李。
Các sỹ quan hải quan đã kiểm tra hành lý của tôi.
suǒyǒu
所有
lǚkè
旅客
dōu
bìxū
必须
xiàng
hǎiguān
海关
guānyuán
官员
shēngmíng
声明。
Tất cả hành khách đều phải khai báo với sỹ quan hải quan.
监狱警察
Audio Audio
Từ: 监狱警察
Nghĩa: Công an ở trại giam
Phiên âm: jiān yù jǐng chá
jiānyù
监狱
jǐngchá
警察
fùzé
负责
wéihù
维护
jiānyù
监狱
de
zhìxù
秩序。
Cảnh sát nhà tù chịu trách nhiệm duy trì trật tự trong nhà tù.
yígè
一个
jiānyù
监狱
jǐngchá
警察
zài
zhíxíng
执行
rènwu
任务
shí
shòushāng
受伤
le
了。
Một cảnh sát nhà tù đã bị thương khi đang thi hành nhiệm vụ.
警官
Audio Audio
Từ: 警官
Nghĩa: Cảnh sát
Phiên âm: jǐng guān
jǐngguān
警官
zhèngzài
正在
diàochá
调查
zhèqǐ
这起
ànjiàn
案件。
Cảnh sát đang điều tra vụ án này.
nàwèi
那位
jǐngguān
警官
yǒnggǎn
勇敢
dìmiàn
地面
duì
le
wēixiǎn
危险。
Vị cảnh sát đó đã dũng cảm đối mặt với nguy hiểm.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu