侦探
zhēntàn
Thám tử
Chữ Hán: 侦探
Phiên âm: zhēntàn
Nghĩa: Thám tử
Hán việt: trinh tham
Ví dụ:
shìyígèsīrénzhēntàn
Anh ấy là một thám tử tư.
zhègezhēntàn侦探gùshìfēichángyǒuqù
Câu chuyện thám tử này rất thú vị.

Danh mục chủ đề

0/16 bài

Lĩnh vực Luật và An ninh

Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin

Lĩnh vực Tài chính

Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội

Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội

Lĩnh vực Lao động tay chân

Lĩnh vực Bán lẻ

Lĩnh vực Hành chính

Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn

Lĩnh vực Khoa học

Lĩnh vực Vận tải

Lĩnh vực Nghệ thuật

Lĩnh vực Giáo dục

Lĩnh vực Tôn giáo

Lĩnh vực An ninh quân sự

Các ngành nghề khác