Danh sách từ vựng
13 từ
Ví dụ
我们公司聘请了一位经验丰富的法律顾问。
Công ty chúng tôi đã thuê một cố vấn pháp luật có kinh nghiệm.
法律顾问建议我们在签订合同之前仔细检查所有条款。
Cố vấn pháp luật khuyên chúng tôi kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các điều khoản trước khi ký kết hợp đồng.
作为一名法律顾问,他负责向客户提供专业的法律意见。
Là một cố vấn pháp luật, anh ấy có trách nhiệm cung cấp lời khuyên pháp lý chuyên nghiệp cho khách hàng.
Danh mục chủ đề
0/16 bài