Danh sách từ vựng

13 từ
侦探
zhēntàn
Thám tử
Ví dụ
shìyígèsīrénzhēntàn侦探
Anh ấy là một thám tử tư.
zhègèzhēntàn侦探gùshìfēichángyǒuqù
Câu chuyện thám tử này rất thú vị.
zhēntàn侦探zhèngzàidiàocházhèànjiàn
Thám tử đang điều tra vụ án này.
保镖
bǎobiāo
Vệ sĩ
Ví dụ
zhèwèiyǐngxīngdàodōudàizhedebǎobiāo保镖
Ngôi sao điện ảnh này đi đâu cũng mang theo vệ sĩ của mình.
bǎobiāo保镖jǐnjǐngēnzàidehòumiàn
Vệ sĩ đi sát sau lưng anh ta.
wèileānquánqǐjiànlemíngbǎobiāo保镖
Vì lý do an toàn, anh ta đã thuê một vệ sĩ.
地方法官
dìfāng fǎguān
Quan tòa sơ thẩm
Ví dụ
このdìfāngfǎguānfēichánggōngpíngでzhīられている
Vị quan tòa địa phương này được biết đến là rất công bằng.
dìfāngfǎguānそのshìjiànをdiào調zhāするzérènがあります
Quan tòa địa phương có trách nhiệm điều tra vụ việc.
bǐはdìfāngfǎguānによってcáiかれた
Anh ấy đã bị xét xử bởi quan tòa địa phương.
女警察
nǚ jǐngchá
Cảnh sát
Ví dụ
wèijǐngcházhèngzàixúnluó
Nữ cảnh sát kia đang tuần tra.
shìzhōngxīnzuówǎnyóuwèiyǒnggǎndejǐngchácuòbàileyínhángqiǎngjié
Vụ cướp ngân hàng tối qua ở trung tâm thành phố đã bị một nữ cảnh sát dũng cảm ngăn chặn.
mèngxiǎngchéngwéimíngjǐngchá
Cô ấy mơ ước trở thành một nữ cảnh sát.
安全官员
ānquán guānyuán
Nhân viên an ninh
Ví dụ
ānquánguānyuánzhèngzàijiǎncházhègèdìqūdeānquáncuòshī
Các quan chức an toàn đang kiểm tra các biện pháp an toàn trong khu vực này.
zàijǐnjíqíngkuàngxiàyīnglìjíliánxìānquánguānyuán
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy liên hệ ngay với quan chức an toàn.
ānquánguānyuánfùzézhìdìngzhíxíngānquánguīchéng
Quan chức an toàn phụ trách việc thiết lập và thực thi các quy định an toàn.
律师
lǜshī
luật sư
Ví dụ
míngtiānyàojiàndelǜshī律师
Ngày mai tôi sẽ gặp luật sư của mình.
xiǎngchéngwéilǜshī律师
Tôi muốn trở thành luật sư.
dāngleniándelǜshī律师
Chị ấy đã làm luật sư được 5 năm.
法医
fǎyī
Pháp y
Ví dụ
fǎyī法医zhèngzǐxìjiǎncháxiànchǎng
Bác sĩ pháp y đang kiểm tra hiện trường một cách cẩn thận.
zhèànjiàndeguānjiànzhèngjùshìyóufǎyī法医tígōngde
Bằng chứng then chốt của vụ án này là do bác sĩ pháp y cung cấp.
fǎyī法医quèdìngyīnwèizhìxī
Bác sĩ pháp y xác định nguyên nhân cái chết là do bị ngạt.
法官
fǎguān
Quan tòa
Ví dụ
fǎguān法官xuānbùledepànjué
Thẩm phán tuyên bố phán quyết của mình.
zhègèànjiànjiāngyóugāojífǎguān法官shěnlǐ
Vụ án này sẽ được thẩm phán cao cấp xử lý.
fǎguān法官jùjuéletāmendeshàngsùqǐngqiú
Thẩm phán từ chối yêu cầu kháng cáo của họ.
法律顾问
fǎlǜ gùwèn
Cố vấn pháp luật
Ví dụ
wǒmengōngsīpìnqǐnglewèijīngyànfēngfùdefǎlǜgùwèn
Công ty chúng tôi đã thuê một cố vấn pháp luật có kinh nghiệm.
fǎlǜgùwènjiànyìwǒmenzàiqiāndìnghétóngzhīqiánzǐxìjiǎnchásuǒyǒutiáokuǎn
Cố vấn pháp luật khuyên chúng tôi kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các điều khoản trước khi ký kết hợp đồng.
zuòwéimíngfǎlǜgùwènfùzéxiàngkèhùtígōngzhuānyèdefǎlǜyìjiàn
Là một cố vấn pháp luật, anh ấy có trách nhiệm cung cấp lời khuyên pháp lý chuyên nghiệp cho khách hàng.
海关官员
hǎiguān guānyuán
Nhân viên hải quan
Ví dụ
hǎiguānguānyuánjiǎncháledexínglǐ
Các sỹ quan hải quan đã kiểm tra hành lý của tôi.
suǒyǒulǚkèdōubìxūxiànghǎiguānguānyuánshēngmíng
Tất cả hành khách đều phải khai báo với sỹ quan hải quan.
hǎiguānguānyuánxúnwènshìfǒuxiédàijìnpǐn
Sỹ quan hải quan hỏi tôi có mang theo hàng cấm không.
监狱警察
jiānyù jǐngchá
Công an ở trại giam
Ví dụ
jiānyùjǐngcháfùzéwéihùjiānyùdezhìxù
Cảnh sát nhà tù chịu trách nhiệm duy trì trật tự trong nhà tù.
yígèjiānyùjǐngcházàizhíxíngrènwùshíshòushāngle
Một cảnh sát nhà tù đã bị thương khi đang thi hành nhiệm vụ.
jiānyùjǐngcházhèngzàiduìqiúfànjìnxíngdiǎnmíng
Cảnh sát nhà tù đang điểm danh các tù nhân.
警官
jǐngguān
Cảnh sát
Ví dụ
jǐngguān警官zhèngzàidiàocházhèànjiàn
Cảnh sát đang điều tra vụ án này.
nàwèijǐngguān警官yǒnggǎnmiànduìlewēixiǎn
Vị cảnh sát đó đã dũng cảm đối mặt với nguy hiểm.
qǐngwènzuìjìndejǐngguān警官zài
Làm ơn cho tôi biết đồn cảnh sát gần nhất ở đâu?

Danh mục chủ đề

0/16 bài

Lĩnh vực Luật và An ninh

Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin

Lĩnh vực Tài chính

Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội

Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội

Lĩnh vực Lao động tay chân

Lĩnh vực Bán lẻ

Lĩnh vực Hành chính

Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn

Lĩnh vực Khoa học

Lĩnh vực Vận tải

Lĩnh vực Nghệ thuật

Lĩnh vực Giáo dục

Lĩnh vực Tôn giáo

Lĩnh vực An ninh quân sự

Các ngành nghề khác