安全
官员
正在
检查
这个
地区
的
安全措施。
Các quan chức an toàn đang kiểm tra các biện pháp an toàn trong khu vực này.
在
紧急情况
下,
应立即
联系
安全
官员。
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy liên hệ ngay với quan chức an toàn.
安全
官员
负责
制定
和
执行
安全
规程。
Quan chức an toàn phụ trách việc thiết lập và thực thi các quy định an toàn.
我们
公司
聘请
了
一位
经验丰富
的
法律顾问。
Công ty chúng tôi đã thuê một cố vấn pháp luật có kinh nghiệm.
法律顾问
建议
我们
在
签订合同
之前
仔细检查
所有
条款。
Cố vấn pháp luật khuyên chúng tôi kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các điều khoản trước khi ký kết hợp đồng.
作为
一名
法律顾问,
他
负责
向
客户
提供
专业
的
法律
意见。
Là một cố vấn pháp luật, anh ấy có trách nhiệm cung cấp lời khuyên pháp lý chuyên nghiệp cho khách hàng.
Bình luận